CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI YÊN PHÁT

Số nhà 46 ngõ 61 đường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

CHILLR TRỤC VÍT - GIÓ GIẢI NHIỆT








CHILLR TRỤC VÍT - GIÓ GIẢI NHIỆT


Tìm hiểu qua về sản phẩm máy làm lạnh nước chiller
Đây là mẫu máy thuộc dòng sản phẩm máy làm lạnh kiểu trục vít .Máy làm lạnh nước chiller trục vít gió giải nhiệt  sử dụng hệ thống trục vít , xoắn ốc để làm lạnh nước ,sử dụng dòng điện 3 pha chạy với công suất cực lớn nên máy thường được sử dụng để làm lạnh trong công nghiệp hóa chất để điều chỉnh nhiệt độ của các phản ứng hóa học hay dùng trong các ngành công nghiệp nặng như đúc khuôn sắt thép , làm nguội phân xưởng và còn rất nhiều các ứng dụng khác của sản phẩm máy làm lạnh nước. thân máy được làm bằng thép có giá đỡ ở chân chắc chắn giúp máy đứng vững được khi có những va chạm nhỏ.Bên cạnh đó các bạn cũng có thể tham khảo thêm loại máy làm lạnh Chiller xoắn ốc gió giải nhiệt





Hạng mụcModelKLAW-050SKLAW-060SKLAW-080DKLAW-100DKLAW-120D
Nguồn điện (Power supply 3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity)kw151.4181.72472.3302.8363.32
kcal/h130,200156,240208,320260,400312,400
Phạm vi nhiệt độ Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụkW51.761.386.2103.4122.6
Dòng điện vận hành 380VA91.3108.3152.3182.7216.6
Dòng điện khởi động 380VA509611504601719
Kiểm soát công suất%0,25,50,75,100
Máy nén
Compresor
Kiểu Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng 11222
Chế độ khởi động Y-△ Star-delta
Vòng tua máyR.p.m2950
Công suất rakW374530x237x245x2
Công suất vàokW47.356.939.8x247.3x256.9x2
Điện trở sưởi dầuW150150150x2150x2150x2
Dầu máy lạnhLoại dầu SUNISO 4GS
Số lượng nạpL7.57.57.5x27.5x27.5x2
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất R-22
Số lượng nạpkg303624x230x236x2
Kiểu tiết lưu Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơiLoại Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Đường kính ốngBDN80DN80DN100DN100DN100
Lưu lượng nước lạnhm3/h26.0431.24841.66452.0862.496
Tổn thất ápM5.85.858.26.06.3
Quạt
Fan
Hướng thổi ra Dạng thổi trên (Above blowing type)
Loại Dạng hướng trục (Propeller type)
Công suấtx S.lgkW0.59 40.59 x40.59 x60.59 x80.59 x8
Công suất vàokW1.1 x41.1 x41.1 x61.1 x81.1 x8
Lưu lượng gióm3/min10001000150020002000
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
 Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kích thước
Dimensions
Amm22002200220022002200
Bmm22002200324042804280
Cmm22502250225022502250
Dmm900900217021702170
Emm217021701400900/1025/900900/1025/900
Trọng lượng thựckg1800210270036004200
Trọng lượng hoạt độngkg19202250290038404500




Share on Google Plus

About cucsieunhan91

    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét